Tiêu chuẩn/ Standard : | 6610 TCVN 01/ 60227 IEC 01; 6610 TCVN 05/ 60227 IEC 05 (TCVN 6610-3:2000, IEC 60227-3) |
Cấu trúc/ Construction : | CU/PVC |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 300/500V; 450/750V |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng mềm cấp 1/ Solid annealed copper class 1 |
Cách điện/ Insulation : | Polyvinyl chloride PVC/C |
Màu sắc : | Đỏ, xanh dương, đen, trắng, vàng, vàng/xanh lá hoặc theo đơn hàng |
Đặc tính : | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: 70°C Điện áp thử AC: 2.0KV trong 5 phút với cấp điện áp 300/500V 2.5KV trong 5 phút với cấp điện áp 450/750V |
Ứng dụng : | Dùng để lắp đặt cố định, đi trong ống treo trần, đi trong ống âm tường, trong ống âm sàn… |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Đ.kính ruột dẫn |
Dày cách điện |
Đ.kính ngoài gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC | Dòng định mức trong không khí ở 40°C | Khối lượng gần đúng |
Đóng gói |
– | mm2 | mm | mm | mm | Ohm/km | A | kg/km | m/coil |
1C – 70°C 300/500V – 6610 TCVN 05/60227 IEC 05 | ||||||||
VC 0.5 | 0.50 | 0.80 | 0.60 | 2.00 | 36.00 | 3.0 | 8.6 | 100 |
VC 0.75 | 0.75 | 0.97 | 0.60 | 2.17 | 24.50 | 6.0 | 11.2 | 100 |
VC 1.0 | 1.00 | 1.13 | 0.60 | 2.33 | 18.10 | 10.0 | 14.1 | 100 |
1C – 70°C 450/750V – 6610 TCVN 01/60227 IEC 01 | ||||||||
VC 1.5 | 1.5 | 1.38 | 0.70 | 2.78 | 12.10 | 21.0 | 20.5 | 100 |
VC 2.5 | 2.5 | 1.77 | 0.80 | 3.37 | 7.41 | 29.0 | 32.1 | 100 |
VC 4.0 | 4.0 | 2.24 | 0.80 | 3.84 | 4.61 | 37.0 | 47.1 | 100 |
VC 6.0 | 6.0 | 2.74 | 0.80 | 4.34 | 3.08 | 48.0 | 66.5 | 100 |
VC 10 | 10.0 | 3.56 | 1.00 | 5.56 | 1.83 | 67.0 | 111.2 | 100 |