Tiêu chuẩn/ Standard : | Cấu trúc/ Construction : IEC 60502-1 Chống cháy/ Circuit integgrity : IEC 60331-21; BS 6387 cat. C, W, Z Chống lan truyền/ Flame propagation: IEC 60332-1-2; IEC 60332-3-24 Cat. C Thải khí acid/ Acid gas emission : IEC 60754-2 Sinh khói/ Smoke emission : IEC 61034-2 |
Cấu trúc/ Construction : | CU/MICA/XLPE/LSZH – 2C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 0.6/1.0KV |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng tròn cấp 2, ruột dẫn ép chặt hoặc không Annealed copper wire class 2, conductor compacted or not |
Cách điện- vỏ/ Insulation-sheath : |
XLPE – LSZH (Low Smoke Zero Halogen) |
Chống cháy: | Giáp băng mica chống cháy, chịu nhiệt 950 – 1000°C |
Nhận biết cáp: | Cách điện: Màu tự nhiên kẻ sọc đỏ, xanh dương; Vỏ bọc: Màu cam |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C Chịu lửa ở +950°C trong 3 giờ; Điện áp thử AC: 3.5kv trong 5 phút |
Ứng dụng: | Cáp chống cháy dùng để duy trì nguồn điện trong suốt quá trình cháy. Lắp đặt cố định tại các công trình điện như: nhà ga, sân bay, hệ thống chữa cháy, thang máy, bệnh viện, … |
Mica tape fire barrier: | Fire grade from 950°C – 1000°C |
Cable identification: | Insulation: Nature colour with stripe red, blue Sheath colour: Orange or as per order |
Characteristics: | Max conductor temperature: +90°C Fire at +950°C for in 3 hours; Test voltage AC: 3.5kv for 5 minutes |
Application: | Fire resistant cable are used to maintain the power supply to equipment systems during fire. It is used for fixed installation in public utility works such as station, airport, building, fire alarm system, elevator, tunnel, hospital,… |
Mã sản phẩm |
Tiết diện danh định |
Quy cách ruột dẫn | Dày cách điện | Dày băng mica | Dày vỏ | Đ.kính ngoài gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC |
Dòng định mức TKK ở 40°C | Khối lượng gần đúng |
Product code | Nominal Area | Conductor structure | Insulation thickness | Mica taping thickness |
Sheath thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C |
Current rating in free air at 40°C | Approx. Weight |
– | mm2 | No/mm | mm | mm | mm | mm | Ohm/km | A | kg/km |
2C – CU/MICA/XLPE/LSZH – 90°C – 0.6/1.0KV – IEC 60502-1 | |||||||||
FR-XH 2×1.5 | 1.5 | 7/0.52 | 0.70 | 0.12 | 1.80 | 9.72 | 12.1000 | 24 | 133 |
FR-XH 2×2.5 | 2.5 | 7/0.67 | 0.70 | 0.12 | 1.80 | 10.62 | 7.4100 | 33 | 170 |
FR-XH 2×4.0 | 4.0 | 7/0.85 | 0.70 | 0.12 | 1.80 | 11.70 | 4.6100 | 44 | 221 |
FR-XH 2×6.0 | 6.0 | 7/1.04 | 0.70 | 0.12 | 1.80 | 12.84 | 3.0800 | 57 | 285 |
FR-XH 2×10 | 10 | 7/1.35 | 0.70 | 0.12 | 1.80 | 14.70 | 1.8300 | 78 | 366 |
FR-XH 2×16 | 16 | 7/1.70 | 0.70 | 0.12 | 1.80 | 16.80 | 1.1500 | 105 | 518 |
FR-XH 2×25 | 25 | 7 | 0.90 | 0.12 | 1.80 | 19.40 | 0.7270 | 135 | 626 |
FR-XH 2×35 | 35 | 7 | 0.90 | 0.12 | 1.80 | 21.60 | 0.5240 | 168 | 838 |
FR-XH 2×50 | 50 | 19 | 1.00 | 0.12 | 1.80 | 24.40 | 0.3870 | 212 | 1166 |
FR-XH 2×70 | 70 | 19 | 1.10 | 0.15 | 1.90 | 28.20 | 0.2680 | 263 | 1626 |
FR-XH 2×95 | 95 | 19 | 1.10 | 0.15 | 2.00 | 32.00 | 0.1930 | 321 | 2182 |
FR-XH 2×120 | 120 | 37 | 1.20 | 0.15 | 2.10 | 35.40 | 0.1530 | 373 | 2769 |
FR-XH 2×150 | 150 | 37 | 1.40 | 0.15 | 2.20 | 39.60 | 0.1240 | 431 | 3468 |
FR-XH 2×185 | 185 | 37 | 1.60 | 0.15 | 2.40 | 44.20 | 0.0991 | 493 | 4377 |
FR-XH 2×240 | 240 | 61 | 1.70 | 0.15 | 2.60 | 49.40 | 0.0754 | 584 | 5598 |