0938.312.110

Thông số kỹ thuật:

Số lõi và tiết diện danh định của ruột dẫn Cấu trúc của lõi dẫn (Số sợi/đường kính sợi) Đường kính ruột dẫn gần đúng Điện trở một chiều lớn nhất của ruộ dẫn ở 20oC Chiều dày cách điện (giá trị quy định) Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70oC Đường kính thực của dây dẫn Đường kính tính toán của cáp Khối lượng tổng gần đúng Chiều dài đóng gói tiêu chuẩn của mỗi cuộn dây
Nhỏ nhất Lớn nhất
No.xmm2 No./mm mm Ω/km mm MΩ.km mm mm mm Kg/km m
1×1.5 7/0.52 1.56 12.10 0.7 0.0100 2.7 3.3 3.2 22 300
1×2.5 7/0.67 2.01 7.410 0.8 0.0090 3.3 4.0 3.8 35 300
1×4 7/0.85 2.55 4.610 0.8 0.0077 3.8 4.6 4.4 50 300
1×6 7/1.04 3.12 3.080 0.8 0.0065 4.3 5.2 4.9 70 200
1×10 7/1.35 4.05 1.830 1.0 0.0065 5.6 6.7 6.3 120 100

VÌ SAO LẠI CHỌN CHÚNG TÔI?

HOTLINE TƯ VẤN NHANH
 0938.312.110

Đặt mua 450/750 CU/PVC CL2