0938.312.110
Ứng dụng: Được sử dụng trong các mạch điện áp thấp cho ô tô và xe máy
Tiêu chuẩn: JASO D611-2009
Cấu trúc: Ruột dẫn: Đồng ủ mềm
Cách điện: PVC – Polyvinyl chloride, Leed free
Đặc tính sản phẩm: Nhiệt độ: -40°C to +80°C (3000 Hours)
Điện áp: 25VAC và 60VDC
Điện áp test: 1KV
Applications: Wires used in low voltage circuits for automobiles and motorcycles
Standard: JASO D611-2009
Construction: Conductor: Đồng ủ mềm/ Annealed stranded bare copper
Insulation: PVC – Polyvinyl chloride, Leed free
Product features: Temperature: -40°C to +80°C (3000 Hours)
Rated voltage: 25VAC and 60VDC
Test voltage: 1KV
A: Low-voltage cables for automobiles
V: Polyvinyl Chloride
f: Flexible conductor
Mã sản phẩm Tiết diện
danh định
Số sợi/
Đk sợi
Đ.kính
ruột dẫn
Dày cách điện Đ.kính tổng gần đúng Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC Dòng định mức Khối lượng
gần đúng
Product code Nominal Area Conductor structure Approx. Conductor Dia. Jacket thickness Approx. Overral Dia. Max. DC resistance
at 20°C
Current carrying capacity Approx. Weight
Nominal Max.
mm2 No/mm mm mm mm mm Ohm/km Amps kg/km
AVS0.5 XX 0.50 7/0.32 0.98 0.50 2.00 2.10 32.700 12 9
AVS0.85 XX 0.85 11/0.32 1.22 0.50 2.20 2.30 20.800 16 12
AVS1.25 XX 1.25 16/0.32 1.48 0.50 2.50 2.60 14.300 21 16
AVS2.0 XX 2 26/0.32 1.88 0.50 2.90 3.10 8.810 28 25
AVS3.0 XX 3 41/0.32 2.36 0.60 3.60 3.80 5.590 38 39
AVS5.0 XX 5 65/0.32 2.98 0.70 4.40 4.60 3.520 51 60
AVS0.5f XX 0.5f 20/0.18 0.93 0.50 2.00 2.10 36.700 12 8
AVS0.75f XX 0.75f 30/0.18 1.14 0.50 2.20 2.30 24.400 15 11
AVS1.25f XX 1.25f 50/0.18 1.47 0.50 2.50 2.60 14.700 20 16
AVS2f XX 2f 37/0.26 1.83 0.50 2.90 3.10 9.500 27 24

VÌ SAO LẠI CHỌN CHÚNG TÔI?

HOTLINE TƯ VẤN NHANH
 0938.312.110

Đặt mua AVS AUTOMOBILES WIRE JASO D611